Thiền học
Căn Bản Pháp Hành Thiền
Nguyên tác: The Basic Method of Meditation Tác giả: Thiền sư Ajahn Brahmavamso Dịch giả: Thiện Nhựt & Bình Anson PL. 2548 - TL. 2004
25/09/2554 05:31 (GMT+7)
Kích cỡ chữ:  Giảm Tăng
Căn Bản Pháp Hành Thiền
Mục lục

 

Đối chiếu thuật ngữ Anh-Việt

 

 

Ajahn (Acariya)

A-xà-lê, Thầy, Sư

Attention

Chú tâm, chú ý.

Bhavana

Tu thiền, luyện tâm

Beautiful breath

Hơi thở mỹ lệ, hơi thở tuyệt đẹp.

Deep meditation

Mức thiền thâm sâu.

Experience

Kinh nghiệm, thể nghiệm

First Jhana

Thiền-na thứ nhất, Sơ Thiền

Full sustained attention on the breath

Hoàn toàn chú tâm vững bền vào hơi thở.

Insight

Minh triết

Interview

Phỏng vấn, trình pháp

Jhana

Thiền-na

Meditation

Hành thiền

Meditation retreat

Khóa thiền ẩn cư, thiền tích cực

Nimitta

Định tướng

Perception

Tri giác

Present moment awareness
(mindfulness sustained in the present moment)

Giác niệm về thời khắc hiện tại

Samatha

Thiền chỉ, thiền an chỉ

Silent awareness of the present moment

Giác niệm tĩnh lặng về thời khắc hiện tại

Stillness

An trụ, an định, bất động

Sustained attention on the breath

Chú tâm vững bền vào hơi thở.

The Doer

Tác nhân, người tạo tác.

The Knower

Tri nhân, người nhận biết.

Vipassana

Thiền quán, thiền minh sát