Từ điển phật học
Từ điển Việt-Pali
Sa di Định Phúc

» Từ điển Việt-Pali
27/04/2010 23:12 (GMT+7)
Kích cỡ chữ:  Giảm Tăng

-I-

ích kỷ: manaṅkāra (nam), mamatta (trung), mamāyana (nữ), asmimāna (nam)

im lặng: tuṇhī (trạng từ)

im lìm: tuṇhī (trạng từ)

in ấn: aṅketi (aki + e), muddāpeti

in nhau: paṭirūpatā (nữ)

ít: appa (tính từ), appaka (tính từ)

ít ngày: katipāhaṃ (trạng từ)

Bao Hiem BSH
» Video
» Ảnh đẹp
» Từ điển Online
Từ cần tra:
Tra theo từ điển:
» Âm lịch